• Máy-Cắt-Plasma-Cutmaster-A40

Máy làm lạnh giải nhiệt bằng gió WSIA

Xuất xứ: Wensui - Trung quốc

Bảo hành : 12 Tháng

Các máy làm lạnh nước để cung cấp cho quá trình làm mát khuôn nhựa nhằm cải thiện chất lượng sản phẩm đúc và cắt giảm thời gian chu kỳ phun. Do đó tối đa hóa năng suất máy ép nhựa. 

Giá: Liên hệ

Lắp đặt đầu nén nhập khẩu, thiết bị bay hơi và thiết bị ngưng hiệu quả cao, làm mát tuyệt vời, tiêu thụ điện thấp và tiếng ồn thấp.
Kiểm soát bằng bộ vi xử lý, dễ dàng hoạt động.
Bể nước mở độc đáo được làm bằng thép không gỉ, dễ làm vệ sinh và bảo trì.
Đường ống dẫn cũng sắp xếp để tiết kiệm năng lượng
Cài đặt nhiệt bằng điện tử nên rất chính xác, duy trì nhiệt độ chính xác trong vòng 3o C-5o C.
Lắp đặt các bảo vệ quá tải, chuyển đổi cao và thấp áp, bộ trễ hẹn giờ điện tử, hệ thống hiển thị lỗi.
Tuỳ thuộc công suất máy mà được lắp đặt số đầu nén : Đơn, đôi hoặc bốn máy nénđơn kết hợp & hiệu quả cao.
Thiết kế công nghiệp, thanh lịch và mỹ thuật.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Với nhiều công suất khác nhau tuỳ theo yêu cầu lựa chọn:

Model

UNIT

WSIW-04

WSIW-05

WSIW-08

WSIW-10

WSIW-12

WSIW-15

WSIW-20

WSIW-25

WSIW-30

WSIW-40

WSIA-04

WSIA-05

WSIA-08

WSIA-10

WSIA-12

WSIA-15

WSIA-20

WSIA-25

WSIA-30

WSIA-40

Refrigeration Capacity

kw

11.9

15

23.8

30.5

34.3

45

61

69

92

122

Kcal/
h

10234

12900

20468

26230

29498

38700

52460

59340

79120

104920

Compressor

Input Power

Kw

3

4.5

3x2

4.5x2

10

4.5x3

9x2

10x2

9x3

9x4

Rated Power

HP

4

5

4x2

5x2

12

5x3

10x2

12x2

10x3

10x4


Evaporator

Type

Pipe coil evaporater

Shell-and-Tube Evaporator

Pipe Diameter

inch

1

1

2

2

2

2

2-1/2

2-1/2

2-1/2

3

Refrigetant

Type

R22

Quantily

Kg

2

2.5

4

5

5

7.5

10

11

12

18

Water
cooled
condenser

Type

Shell-and-Tube Condenser

Pipe Diameter

lnch

1

1

2001-
1-2

2001-
1-2

2

2

2-1/2

2-1/2

2-1/2

3

Cooling Water Flow Rate

L/min

30

40

60

80

100

120

160

200

240

300

Air cooled
condenser

Type

Finned condenser

Fan Power

kw

0.15x2

0.2x2

0.3x2

0.4x2

0.5x2

0.8x2

0.8x2

0.8x2

0.8x3

0.8x3

Water Tank capacity

liter

50

50

70

70

125

125

140

140

150

180

Pump

Power

kw

0.75

0.75

1.5

1.5

1.5

2.2

4

4

4

4

HP

1

1

2

2

2

3

5

5

5

5

Flow Rate

L/
min

60

60

100

100

100

200

400

400

400

400

Pressure

kg

1.2

1.5

1.5

1.5

1.5

2

2

2

2

2

Inlet/Outlet Diameter

Cooling Water Outlet

inch

1/2x4

1/2x4

2

2

2

2

2-1/2

2-1/2

2-1/2

3

Cooling Water Inlet

lnch

1/2x4

1/2x4

2

2

2

2

2-1/2

2-1/2

2-1/2

3

Dimension
(LxWxH)

Water Cooled

cm

97x
56x
97

97x
56x
97

155x
70x
128

155x
70x
128

173x
75x
130

206x
81x
141

210x
86x
141

210x
86x
141

224x
85x
147

224x
85x
151

Air Cooled

cm

131x
63x
115

131x
65x
124

174x
86x
158

183x
91x
160

183x
101x
154

196x
106x
160

220x
105x
165

220x
105x
190

225x
115x
190

225x
115x
190